5 Shilling Kenya sang Rúp Nga

Đổi tiền KES sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kes
3,43 rub

Ksh1,000 KES = руб0,6856 RUB

Mid-market exchange rate at 19:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rúp Nga
1 KES0.68557 RUB
5 KES3.42783 RUB
10 KES6.85566 RUB
20 KES13.71132 RUB
50 KES34.27830 RUB
100 KES68.55660 RUB
250 KES171.39150 RUB
500 KES342.78300 RUB
1000 KES685.56600 RUB
2000 KES1,371.13200 RUB
5000 KES3,427.83000 RUB
10000 KES6,855.66000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Kenya
1 RUB1.45865 KES
5 RUB7.29325 KES
10 RUB14.58650 KES
20 RUB29.17300 KES
50 RUB72.93250 KES
100 RUB145.86500 KES
250 RUB364.66250 KES
500 RUB729.32500 KES
1000 RUB1,458.65000 KES
2000 RUB2,917.30000 KES
5000 RUB7,293.25000 KES
10000 RUB14,586.50000 KES