1 Shilling Kenya sang Rúp Nga

Đổi tiền KES sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kes
0,69 rub

Ksh1,000 KES = руб0,6861 RUB

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rúp Nga
1 KES0.68613 RUB
5 KES3.43067 RUB
10 KES6.86133 RUB
20 KES13.72266 RUB
50 KES34.30665 RUB
100 KES68.61330 RUB
250 KES171.53325 RUB
500 KES343.06650 RUB
1000 KES686.13300 RUB
2000 KES1,372.26600 RUB
5000 KES3,430.66500 RUB
10000 KES6,861.33000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Kenya
1 RUB1.45744 KES
5 RUB7.28720 KES
10 RUB14.57440 KES
20 RUB29.14880 KES
50 RUB72.87200 KES
100 RUB145.74400 KES
250 RUB364.36000 KES
500 RUB728.72000 KES
1000 RUB1,457.44000 KES
2000 RUB2,914.88000 KES
5000 RUB7,287.20000 KES
10000 RUB14,574.40000 KES