5 Leu Romania sang currency-names.VES

Đổi tiền RON sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
38,99 ves

L1,000 RON = Bs.7,799 VES

Mid-market exchange rate at 07:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / currency.VES
1 RON7.79881 VES
5 RON38.99405 VES
10 RON77.98810 VES
20 RON155.97620 VES
50 RON389.94050 VES
100 RON779.88100 VES
250 RON1,949.70250 VES
500 RON3,899.40500 VES
1000 RON7,798.81000 VES
2000 RON15,597.62000 VES
5000 RON38,994.05000 VES
10000 RON77,988.10000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Leu Romania
1 VES0.12823 RON
5 VES0.64113 RON
10 VES1.28225 RON
20 VES2.56450 RON
50 VES6.41125 RON
100 VES12.82250 RON
250 VES32.05625 RON
500 VES64.11250 RON
1000 VES128.22500 RON
2000 VES256.45000 RON
5000 VES641.12500 RON
10000 VES1,282.25000 RON