2.000 Leu Romania sang currency-names.VES

Đổi tiền RON sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ron
15.699,24 ves

L1,000 RON = Bs.7,850 VES

Mid-market exchange rate at 04:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / currency.VES
1 RON7.84962 VES
5 RON39.24810 VES
10 RON78.49620 VES
20 RON156.99240 VES
50 RON392.48100 VES
100 RON784.96200 VES
250 RON1,962.40500 VES
500 RON3,924.81000 VES
1000 RON7,849.62000 VES
2000 RON15,699.24000 VES
5000 RON39,248.10000 VES
10000 RON78,496.20000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Leu Romania
1 VES0.12740 RON
5 VES0.63698 RON
10 VES1.27395 RON
20 VES2.54790 RON
50 VES6.36975 RON
100 VES12.73950 RON
250 VES31.84875 RON
500 VES63.69750 RON
1000 VES127.39500 RON
2000 VES254.79000 RON
5000 VES636.97500 RON
10000 VES1,273.95000 RON