Rial Qatar sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền QAR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
377.057 krw

1,000 QAR = 377,1 KRW

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Won Hàn Quốc
1 QAR377.05700 KRW
5 QAR1,885.28500 KRW
10 QAR3,770.57000 KRW
20 QAR7,541.14000 KRW
50 QAR18,852.85000 KRW
100 QAR37,705.70000 KRW
250 QAR94,264.25000 KRW
500 QAR188,528.50000 KRW
1000 QAR377,057.00000 KRW
2000 QAR754,114.00000 KRW
5000 QAR1,885,285.00000 KRW
10000 QAR3,770,570.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rial Qatar
1 KRW0.00265 QAR
5 KRW0.01326 QAR
10 KRW0.02652 QAR
20 KRW0.05304 QAR
50 KRW0.13261 QAR
100 KRW0.26521 QAR
250 KRW0.66303 QAR
500 KRW1.32606 QAR
1000 KRW2.65212 QAR
2000 KRW5.30424 QAR
5000 KRW13.26060 QAR
10000 KRW26.52120 QAR