Rial Qatar sang Krona Iceland

Đổi tiền QAR sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
38.373,80 isk

QR1,000 QAR = kr38,37 ISK

Mid-market exchange rate at 01:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krona Iceland
1 QAR38.37380 ISK
5 QAR191.86900 ISK
10 QAR383.73800 ISK
20 QAR767.47600 ISK
50 QAR1,918.69000 ISK
100 QAR3,837.38000 ISK
250 QAR9,593.45000 ISK
500 QAR19,186.90000 ISK
1000 QAR38,373.80000 ISK
2000 QAR76,747.60000 ISK
5000 QAR191,869.00000 ISK
10000 QAR383,738.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rial Qatar
1 ISK0.02606 QAR
5 ISK0.13030 QAR
10 ISK0.26060 QAR
20 ISK0.52119 QAR
50 ISK1.30298 QAR
100 ISK2.60595 QAR
250 ISK6.51488 QAR
500 ISK13.02975 QAR
1000 ISK26.05950 QAR
2000 ISK52.11900 QAR
5000 ISK130.29750 QAR
10000 ISK260.59500 QAR