Rial Qatar sang Koruna Czech

Đổi tiền QAR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
6.475,48 czk

QR1,000 QAR = Kč6,475 CZK

Mid-market exchange rate at 12:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Koruna Cộng hòa Séc
1 QAR6.47548 CZK
5 QAR32.37740 CZK
10 QAR64.75480 CZK
20 QAR129.50960 CZK
50 QAR323.77400 CZK
100 QAR647.54800 CZK
250 QAR1,618.87000 CZK
500 QAR3,237.74000 CZK
1000 QAR6,475.48000 CZK
2000 QAR12,950.96000 CZK
5000 QAR32,377.40000 CZK
10000 QAR64,754.80000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rial Qatar
1 CZK0.15443 QAR
5 CZK0.77215 QAR
10 CZK1.54429 QAR
20 CZK3.08858 QAR
50 CZK7.72145 QAR
100 CZK15.44290 QAR
250 CZK38.60725 QAR
500 CZK77.21450 QAR
1000 CZK154.42900 QAR
2000 CZK308.85800 QAR
5000 CZK772.14500 QAR
10000 CZK1,544.29000 QAR