Guarani Paraguay sang Shilling Tanzania

Đổi tiền PYG sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pyg
347,41 tzs

₲1,000 PYG = tzs0,3474 TZS

Mid-market exchange rate at 18:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guarani Paraguay sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PYG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PYG sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Shilling Tanzania
1 PYG0.34741 TZS
5 PYG1.73707 TZS
10 PYG3.47414 TZS
20 PYG6.94828 TZS
50 PYG17.37070 TZS
100 PYG34.74140 TZS
250 PYG86.85350 TZS
500 PYG173.70700 TZS
1000 PYG347.41400 TZS
2000 PYG694.82800 TZS
5000 PYG1,737.07000 TZS
10000 PYG3,474.14000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Guarani Paraguay
1 TZS2.87841 PYG
5 TZS14.39205 PYG
10 TZS28.78410 PYG
20 TZS57.56820 PYG
50 TZS143.92050 PYG
100 TZS287.84100 PYG
250 TZS719.60250 PYG
500 TZS1,439.20500 PYG
1000 TZS2,878.41000 PYG
2000 TZS5,756.82000 PYG
5000 TZS14,392.05000 PYG
10000 TZS28,784.10000 PYG