1 Zloty Ba Lan sang currency-names.SDG

Đổi tiền PLN sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
144,96 sdg

zł1,000 PLN = ج.س.145,0 SDG

Mid-market exchange rate at 07:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Sudan
1 PLN144.96100 SDG
5 PLN724.80500 SDG
10 PLN1,449.61000 SDG
20 PLN2,899.22000 SDG
50 PLN7,248.05000 SDG
100 PLN14,496.10000 SDG
250 PLN36,240.25000 SDG
500 PLN72,480.50000 SDG
1000 PLN144,961.00000 SDG
2000 PLN289,922.00000 SDG
5000 PLN724,805.00000 SDG
10000 PLN1,449,610.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Zloty Ba Lan
1 SDG0.00690 PLN
5 SDG0.03449 PLN
10 SDG0.06898 PLN
20 SDG0.13797 PLN
50 SDG0.34492 PLN
100 SDG0.68984 PLN
250 SDG1.72461 PLN
500 SDG3.44921 PLN
1000 SDG6.89843 PLN
2000 SDG13.79686 PLN
5000 SDG34.49215 PLN
10000 SDG68.98430 PLN