Rupee Pakistan sang currency-names.SOS

Đổi tiền PKR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
2.050,47 sos

₨1,000 PKR = Sh.So.2,050 SOS

Mid-market exchange rate at 02:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Shilling Somalia
1 PKR2.05047 SOS
5 PKR10.25235 SOS
10 PKR20.50470 SOS
20 PKR41.00940 SOS
50 PKR102.52350 SOS
100 PKR205.04700 SOS
250 PKR512.61750 SOS
500 PKR1,025.23500 SOS
1000 PKR2,050.47000 SOS
2000 PKR4,100.94000 SOS
5000 PKR10,252.35000 SOS
10000 PKR20,504.70000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupee Pakistan
1 SOS0.48769 PKR
5 SOS2.43846 PKR
10 SOS4.87692 PKR
20 SOS9.75384 PKR
50 SOS24.38460 PKR
100 SOS48.76920 PKR
250 SOS121.92300 PKR
500 SOS243.84600 PKR
1000 SOS487.69200 PKR
2000 SOS975.38400 PKR
5000 SOS2,438.46000 PKR
10000 SOS4,876.92000 PKR