5.000 Nuevo sol Peru sang currency-names.ERN

Đổi tiền PEN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pen
20.050,80 ern

S/.1,000 PEN = Nfk4,010 ERN

Mid-market exchange rate at 13:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Nakfa Eritrea
1 PEN4.01016 ERN
5 PEN20.05080 ERN
10 PEN40.10160 ERN
20 PEN80.20320 ERN
50 PEN200.50800 ERN
100 PEN401.01600 ERN
250 PEN1,002.54000 ERN
500 PEN2,005.08000 ERN
1000 PEN4,010.16000 ERN
2000 PEN8,020.32000 ERN
5000 PEN20,050.80000 ERN
10000 PEN40,101.60000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Nuevo Sol Peru
1 ERN0.24937 PEN
5 ERN1.24684 PEN
10 ERN2.49367 PEN
20 ERN4.98734 PEN
50 ERN12.46835 PEN
100 ERN24.93670 PEN
250 ERN62.34175 PEN
500 ERN124.68350 PEN
1000 ERN249.36700 PEN
2000 ERN498.73400 PEN
5000 ERN1,246.83500 PEN
10000 ERN2,493.67000 PEN