500 Nuevo sol Peru sang currency-names.ERN

Đổi tiền PEN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pen
2.018,68 ern

S/.1,000 PEN = Nfk4,037 ERN

Mid-market exchange rate at 08:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Nakfa Eritrea
1 PEN4.03736 ERN
5 PEN20.18680 ERN
10 PEN40.37360 ERN
20 PEN80.74720 ERN
50 PEN201.86800 ERN
100 PEN403.73600 ERN
250 PEN1,009.34000 ERN
500 PEN2,018.68000 ERN
1000 PEN4,037.36000 ERN
2000 PEN8,074.72000 ERN
5000 PEN20,186.80000 ERN
10000 PEN40,373.60000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Nuevo Sol Peru
1 ERN0.24769 PEN
5 ERN1.23844 PEN
10 ERN2.47687 PEN
20 ERN4.95374 PEN
50 ERN12.38435 PEN
100 ERN24.76870 PEN
250 ERN61.92175 PEN
500 ERN123.84350 PEN
1000 ERN247.68700 PEN
2000 ERN495.37400 PEN
5000 ERN1,238.43500 PEN
10000 ERN2,476.87000 PEN