20 Nuevo sol Peru sang currency-names.ERN

Đổi tiền PEN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pen
80,82 ern

S/.1,000 PEN = Nfk4,041 ERN

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Nakfa Eritrea
1 PEN4.04095 ERN
5 PEN20.20475 ERN
10 PEN40.40950 ERN
20 PEN80.81900 ERN
50 PEN202.04750 ERN
100 PEN404.09500 ERN
250 PEN1,010.23750 ERN
500 PEN2,020.47500 ERN
1000 PEN4,040.95000 ERN
2000 PEN8,081.90000 ERN
5000 PEN20,204.75000 ERN
10000 PEN40,409.50000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Nuevo Sol Peru
1 ERN0.24747 PEN
5 ERN1.23733 PEN
10 ERN2.47467 PEN
20 ERN4.94934 PEN
50 ERN12.37335 PEN
100 ERN24.74670 PEN
250 ERN61.86675 PEN
500 ERN123.73350 PEN
1000 ERN247.46700 PEN
2000 ERN494.93400 PEN
5000 ERN1,237.33500 PEN
10000 ERN2,474.67000 PEN