Rial Oman sang Gourde Haiti

Đổi tiền OMR sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
342.919 htg

1,000 OMR = 342,9 HTG

Mid-market exchange rate at 13:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Gourde Haiti
1 OMR342.91900 HTG
5 OMR1,714.59500 HTG
10 OMR3,429.19000 HTG
20 OMR6,858.38000 HTG
50 OMR17,145.95000 HTG
100 OMR34,291.90000 HTG
250 OMR85,729.75000 HTG
500 OMR171,459.50000 HTG
1000 OMR342,919.00000 HTG
2000 OMR685,838.00000 HTG
5000 OMR1,714,595.00000 HTG
10000 OMR3,429,190.00000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Rial Oman
1 HTG0.00292 OMR
5 HTG0.01458 OMR
10 HTG0.02916 OMR
20 HTG0.05832 OMR
50 HTG0.14581 OMR
100 HTG0.29161 OMR
250 HTG0.72904 OMR
500 HTG1.45807 OMR
1000 HTG2.91614 OMR
2000 HTG5.83228 OMR
5000 HTG14.58070 OMR
10000 HTG29.16140 OMR