Đổi tiền NZD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
300 Đô-la New Zealand sang Rupee Ấn Độ
Loading
1 NZD sang INR | Last 30 days | Last 90 days |
---|---|---|
High | 51,7141 | 51,7141 |
Low | 50,8860 | 49,0916 |
Average | 51,2332 | 50,4512 |
Change | -0.40% | 2.07% |
View full history |
1 NZD to INR stats
The performance of NZD to INR in the last 30 days saw a 30 day high of 51,7141 and a 30 day low of 50,8860. This means the 30 day average was 51,2332. The change for NZD to INR was -0.40.
The performance of NZD to INR in the last 90 days saw a 90 day high of 51,7141 and a 90 day low of 49,0916. This means the 90 day average was 50,4512. The change for NZD to INR was 2.07.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la New Zealand
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 NZD | 50.88600 INR |
5 NZD | 254.43000 INR |
10 NZD | 508.86000 INR |
20 NZD | 1,017.72000 INR |
50 NZD | 2,544.30000 INR |
100 NZD | 5,088.60000 INR |
250 NZD | 12,721.50000 INR |
500 NZD | 25,443.00000 INR |
1000 NZD | 50,886.00000 INR |
2000 NZD | 101,772.00000 INR |
5000 NZD | 254,430.00000 INR |
10000 NZD | 508,860.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la New Zealand | |
---|---|
1 INR | 0.01965 NZD |
5 INR | 0.09826 NZD |
10 INR | 0.19652 NZD |
20 INR | 0.39304 NZD |
50 INR | 0.98259 NZD |
100 INR | 1.96518 NZD |
250 INR | 4.91295 NZD |
300 INR | 5.89554 NZD |
500 INR | 9.82590 NZD |
600 INR | 11.79108 NZD |
1000 INR | 19.65180 NZD |
2000 INR | 39.30360 NZD |
5000 INR | 98.25900 NZD |
10000 INR | 196.51800 NZD |
25000 INR | 491.29500 NZD |
50000 INR | 982.59000 NZD |
100000 INR | 1,965.18000 NZD |
1000000 INR | 19,651.80000 NZD |
1000000000 INR | 19,651,800.00000 NZD |