5 Krone Na Uy sang currency-names.SOS

Đổi tiền NOK sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
268,51 sos

kr1,000 NOK = Sh.So.53,70 SOS

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Somalia
1 NOK53.70260 SOS
5 NOK268.51300 SOS
10 NOK537.02600 SOS
20 NOK1,074.05200 SOS
50 NOK2,685.13000 SOS
100 NOK5,370.26000 SOS
250 NOK13,425.65000 SOS
500 NOK26,851.30000 SOS
1000 NOK53,702.60000 SOS
2000 NOK107,405.20000 SOS
5000 NOK268,513.00000 SOS
10000 NOK537,026.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Krone Na Uy
1 SOS0.01862 NOK
5 SOS0.09311 NOK
10 SOS0.18621 NOK
20 SOS0.37242 NOK
50 SOS0.93106 NOK
100 SOS1.86211 NOK
250 SOS4.65528 NOK
500 SOS9.31055 NOK
1000 SOS18.62110 NOK
2000 SOS37.24220 NOK
5000 SOS93.10550 NOK
10000 SOS186.21100 NOK