10 nghìn Krone Na Uy sang currency-names.SOS

Đổi tiền NOK sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
526.439 sos

kr1,000 NOK = Sh.So.52,64 SOS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Somalia
1 NOK52.64390 SOS
5 NOK263.21950 SOS
10 NOK526.43900 SOS
20 NOK1,052.87800 SOS
50 NOK2,632.19500 SOS
100 NOK5,264.39000 SOS
250 NOK13,160.97500 SOS
500 NOK26,321.95000 SOS
1000 NOK52,643.90000 SOS
2000 NOK105,287.80000 SOS
5000 NOK263,219.50000 SOS
10000 NOK526,439.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Krone Na Uy
1 SOS0.01900 NOK
5 SOS0.09498 NOK
10 SOS0.18996 NOK
20 SOS0.37991 NOK
50 SOS0.94978 NOK
100 SOS1.89956 NOK
250 SOS4.74890 NOK
500 SOS9.49780 NOK
1000 SOS18.99560 NOK
2000 SOS37.99120 NOK
5000 SOS94.97800 NOK
10000 SOS189.95600 NOK