10 Krone Na Uy sang currency-names.CDF

Đổi tiền NOK sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
2.625,87 cdf

kr1,000 NOK = FC262,6 CDF

Mid-market exchange rate at 06:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Congo
1 NOK262.58700 CDF
5 NOK1,312.93500 CDF
10 NOK2,625.87000 CDF
20 NOK5,251.74000 CDF
50 NOK13,129.35000 CDF
100 NOK26,258.70000 CDF
250 NOK65,646.75000 CDF
500 NOK131,293.50000 CDF
1000 NOK262,587.00000 CDF
2000 NOK525,174.00000 CDF
5000 NOK1,312,935.00000 CDF
10000 NOK2,625,870.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Krone Na Uy
1 CDF0.00381 NOK
5 CDF0.01904 NOK
10 CDF0.03808 NOK
20 CDF0.07617 NOK
50 CDF0.19041 NOK
100 CDF0.38083 NOK
250 CDF0.95206 NOK
500 CDF1.90413 NOK
1000 CDF3.80826 NOK
2000 CDF7.61652 NOK
5000 CDF19.04130 NOK
10000 CDF38.08260 NOK