10 Naira Nigeria sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền NGN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ngn
0,03 sar

₦1,000 NGN = SR0,002750 SAR

Mid-market exchange rate at 03:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NGN0.00275 SAR
5 NGN0.01375 SAR
10 NGN0.02750 SAR
20 NGN0.05500 SAR
50 NGN0.13751 SAR
100 NGN0.27501 SAR
250 NGN0.68753 SAR
500 NGN1.37507 SAR
1000 NGN2.75013 SAR
2000 NGN5.50026 SAR
5000 NGN13.75065 SAR
10000 NGN27.50130 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Naira Nigeria
1 SAR363.61900 NGN
5 SAR1,818.09500 NGN
10 SAR3,636.19000 NGN
20 SAR7,272.38000 NGN
50 SAR18,180.95000 NGN
100 SAR36,361.90000 NGN
250 SAR90,904.75000 NGN
500 SAR181,809.50000 NGN
1000 SAR363,619.00000 NGN
2000 SAR727,238.00000 NGN
5000 SAR1,818,095.00000 NGN
10000 SAR3,636,190.00000 NGN