Naira Nigeria sang Franc Rwanda

Đổi tiền NGN sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
1.122 rwf

1,000 NGN = 1,122 RWF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Rwanda
1 NGN1.12225 RWF
5 NGN5.61125 RWF
10 NGN11.22250 RWF
20 NGN22.44500 RWF
50 NGN56.11250 RWF
100 NGN112.22500 RWF
250 NGN280.56250 RWF
500 NGN561.12500 RWF
1000 NGN1,122.25000 RWF
2000 NGN2,244.50000 RWF
5000 NGN5,611.25000 RWF
10000 NGN11,222.50000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Naira Nigeria
1 RWF0.89107 NGN
5 RWF4.45533 NGN
10 RWF8.91065 NGN
20 RWF17.82130 NGN
50 RWF44.55325 NGN
100 RWF89.10650 NGN
250 RWF222.76625 NGN
500 RWF445.53250 NGN
1000 RWF891.06500 NGN
2000 RWF1,782.13000 NGN
5000 RWF4,455.32500 NGN
10000 RWF8,910.65000 NGN