10 Naira Nigeria sang Đô-la Fiji

Đổi tiền NGN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ngn
0,02 fjd

₦1,000 NGN = FJ$0,001848 FJD

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Fiji
1 NGN0.00185 FJD
5 NGN0.00924 FJD
10 NGN0.01848 FJD
20 NGN0.03697 FJD
50 NGN0.09241 FJD
100 NGN0.18483 FJD
250 NGN0.46207 FJD
500 NGN0.92414 FJD
1000 NGN1.84828 FJD
2000 NGN3.69656 FJD
5000 NGN9.24140 FJD
10000 NGN18.48280 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Naira Nigeria
1 FJD541.04400 NGN
5 FJD2,705.22000 NGN
10 FJD5,410.44000 NGN
20 FJD10,820.88000 NGN
50 FJD27,052.20000 NGN
100 FJD54,104.40000 NGN
250 FJD135,261.00000 NGN
500 FJD270,522.00000 NGN
1000 FJD541,044.00000 NGN
2000 FJD1,082,088.00000 NGN
5000 FJD2,705,220.00000 NGN
10000 FJD5,410,440.00000 NGN