Naira Nigeria sang Lek Albania

Đổi tiền NGN sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
69,29 all

1,000 NGN = 0,06929 ALL

Mid-market exchange rate at 11:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Lek Albania
1 NGN0.06929 ALL
5 NGN0.34644 ALL
10 NGN0.69289 ALL
20 NGN1.38578 ALL
50 NGN3.46444 ALL
100 NGN6.92888 ALL
250 NGN17.32220 ALL
500 NGN34.64440 ALL
1000 NGN69.28880 ALL
2000 NGN138.57760 ALL
5000 NGN346.44400 ALL
10000 NGN692.88800 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Naira Nigeria
1 ALL14.43240 NGN
5 ALL72.16200 NGN
10 ALL144.32400 NGN
20 ALL288.64800 NGN
50 ALL721.62000 NGN
100 ALL1,443.24000 NGN
250 ALL3,608.10000 NGN
500 ALL7,216.20000 NGN
1000 ALL14,432.40000 NGN
2000 ALL28,864.80000 NGN
5000 ALL72,162.00000 NGN
10000 ALL144,324.00000 NGN