Metical Mozambique sang Leu Romania

Đổi tiền MZN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
72,72 ron

MT1,000 MZN = L0,07272 RON

Mid-market exchange rate at 21:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Leu Romania
1 MZN0.07272 RON
5 MZN0.36361 RON
10 MZN0.72722 RON
20 MZN1.45444 RON
50 MZN3.63610 RON
100 MZN7.27220 RON
250 MZN18.18050 RON
500 MZN36.36100 RON
1000 MZN72.72200 RON
2000 MZN145.44400 RON
5000 MZN363.61000 RON
10000 MZN727.22000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Metical Mozambique
1 RON13.75100 MZN
5 RON68.75500 MZN
10 RON137.51000 MZN
20 RON275.02000 MZN
50 RON687.55000 MZN
100 RON1,375.10000 MZN
250 RON3,437.75000 MZN
500 RON6,875.50000 MZN
1000 RON13,751.00000 MZN
2000 RON27,502.00000 MZN
5000 RON68,755.00000 MZN
10000 RON137,510.00000 MZN