Metical Mozambique sang Rupee Pakistan

Đổi tiền MZN sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
4.353,91 pkr

MT1,000 MZN = ₨4,354 PKR

Mid-market exchange rate at 23:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rupee Pakistan
1 MZN4.35391 PKR
5 MZN21.76955 PKR
10 MZN43.53910 PKR
20 MZN87.07820 PKR
50 MZN217.69550 PKR
100 MZN435.39100 PKR
250 MZN1,088.47750 PKR
500 MZN2,176.95500 PKR
1000 MZN4,353.91000 PKR
2000 MZN8,707.82000 PKR
5000 MZN21,769.55000 PKR
10000 MZN43,539.10000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Metical Mozambique
1 PKR0.22968 MZN
5 PKR1.14839 MZN
10 PKR2.29678 MZN
20 PKR4.59356 MZN
50 PKR11.48390 MZN
100 PKR22.96780 MZN
250 PKR57.41950 MZN
500 PKR114.83900 MZN
1000 PKR229.67800 MZN
2000 PKR459.35600 MZN
5000 PKR1,148.39000 MZN
10000 PKR2,296.78000 MZN