10 nghìn Ringgit Malaysia sang currency-names.VES

Đổi tiền MYR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 myr
76.294,40 ves

RM1,000 MYR = Bs.7,629 VES

Mid-market exchange rate at 05:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / currency.VES
1 MYR7.62944 VES
5 MYR38.14720 VES
10 MYR76.29440 VES
20 MYR152.58880 VES
50 MYR381.47200 VES
100 MYR762.94400 VES
250 MYR1,907.36000 VES
500 MYR3,814.72000 VES
1000 MYR7,629.44000 VES
2000 MYR15,258.88000 VES
5000 MYR38,147.20000 VES
10000 MYR76,294.40000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Ringgit Malaysia
1 VES0.13107 MYR
5 VES0.65535 MYR
10 VES1.31071 MYR
20 VES2.62142 MYR
50 VES6.55355 MYR
100 VES13.10710 MYR
250 VES32.76775 MYR
500 VES65.53550 MYR
1000 VES131.07100 MYR
2000 VES262.14200 MYR
5000 VES655.35500 MYR
10000 VES1,310.71000 MYR