1 Ringgit Malaysia sang currency-names.VES

Đổi tiền MYR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 myr
7,72 ves

RM1,000 MYR = Bs.7,717 VES

Mid-market exchange rate at 02:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / currency.VES
1 MYR7.71658 VES
5 MYR38.58290 VES
10 MYR77.16580 VES
20 MYR154.33160 VES
50 MYR385.82900 VES
100 MYR771.65800 VES
250 MYR1,929.14500 VES
500 MYR3,858.29000 VES
1000 MYR7,716.58000 VES
2000 MYR15,433.16000 VES
5000 MYR38,582.90000 VES
10000 MYR77,165.80000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Ringgit Malaysia
1 VES0.12959 MYR
5 VES0.64796 MYR
10 VES1.29591 MYR
20 VES2.59182 MYR
50 VES6.47955 MYR
100 VES12.95910 MYR
250 VES32.39775 MYR
500 VES64.79550 MYR
1000 VES129.59100 MYR
2000 VES259.18200 MYR
5000 VES647.95500 MYR
10000 VES1,295.91000 MYR