10 nghìn Ringgit Malaysia sang Franc Rwanda

Đổi tiền MYR sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 myr
2.712.360 rwf

RM1,000 MYR = R₣271,2 RWF

Mid-market exchange rate at 11:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc Rwanda
1 MYR271.23600 RWF
5 MYR1,356.18000 RWF
10 MYR2,712.36000 RWF
20 MYR5,424.72000 RWF
50 MYR13,561.80000 RWF
100 MYR27,123.60000 RWF
250 MYR67,809.00000 RWF
500 MYR135,618.00000 RWF
1000 MYR271,236.00000 RWF
2000 MYR542,472.00000 RWF
5000 MYR1,356,180.00000 RWF
10000 MYR2,712,360.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Ringgit Malaysia
1 RWF0.00369 MYR
5 RWF0.01843 MYR
10 RWF0.03687 MYR
20 RWF0.07374 MYR
50 RWF0.18434 MYR
100 RWF0.36868 MYR
250 RWF0.92171 MYR
500 RWF1.84341 MYR
1000 RWF3.68682 MYR
2000 RWF7.37364 MYR
5000 RWF18.43410 MYR
10000 RWF36.86820 MYR