20.000 Rupee Mauritia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MUR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 mur
10.828.860 vnd

₨1,000 MUR = ₫541,4 VND

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đồng Việt Nam
1 MUR541.44300 VND
5 MUR2,707.21500 VND
10 MUR5,414.43000 VND
20 MUR10,828.86000 VND
50 MUR27,072.15000 VND
100 MUR54,144.30000 VND
250 MUR135,360.75000 VND
500 MUR270,721.50000 VND
1000 MUR541,443.00000 VND
2000 MUR1,082,886.00000 VND
5000 MUR2,707,215.00000 VND
10000 MUR5,414,430.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Mauritia
1000 VND1.84692 MUR
2000 VND3.69384 MUR
5000 VND9.23460 MUR
10000 VND18.46920 MUR
20000 VND36.93840 MUR
50000 VND92.34600 MUR
100000 VND184.69200 MUR
200000 VND369.38400 MUR
500000 VND923.46000 MUR
1000000 VND1,846.92000 MUR
2000000 VND3,693.84000 MUR
5000000 VND9,234.60000 MUR