10 Rupee Mauritia sang currency-names.VES

Đổi tiền MUR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
7,88 ves

₨1,000 MUR = Bs.0,7885 VES

Mid-market exchange rate at 17:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / currency.VES
1 MUR0.78850 VES
5 MUR3.94249 VES
10 MUR7.88499 VES
20 MUR15.76998 VES
50 MUR39.42495 VES
100 MUR78.84990 VES
250 MUR197.12475 VES
500 MUR394.24950 VES
1000 MUR788.49900 VES
2000 MUR1,576.99800 VES
5000 MUR3,942.49500 VES
10000 MUR7,884.99000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Mauritia
1 VES1.26823 MUR
5 VES6.34115 MUR
10 VES12.68230 MUR
20 VES25.36460 MUR
50 VES63.41150 MUR
100 VES126.82300 MUR
250 VES317.05750 MUR
500 VES634.11500 MUR
1000 VES1,268.23000 MUR
2000 VES2,536.46000 MUR
5000 VES6,341.15000 MUR
10000 VES12,682.30000 MUR