Pataca Macau sang currency-names.VES

Đổi tiền MOP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mop
4.521,23 ves

MOP$1,000 MOP = Bs.4,521 VES

Mid-market exchange rate at 03:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / currency.VES
1 MOP4.52123 VES
5 MOP22.60615 VES
10 MOP45.21230 VES
20 MOP90.42460 VES
50 MOP226.06150 VES
100 MOP452.12300 VES
250 MOP1,130.30750 VES
500 MOP2,260.61500 VES
1000 MOP4,521.23000 VES
2000 MOP9,042.46000 VES
5000 MOP22,606.15000 VES
10000 MOP45,212.30000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Pataca Macau
1 VES0.22118 MOP
5 VES1.10589 MOP
10 VES2.21179 MOP
20 VES4.42358 MOP
50 VES11.05895 MOP
100 VES22.11790 MOP
250 VES55.29475 MOP
500 VES110.58950 MOP
1000 VES221.17900 MOP
2000 VES442.35800 MOP
5000 VES1,105.89500 MOP
10000 VES2,211.79000 MOP