1 nghìn Tugrik Mông Cổ sang currency-names.VES

Đổi tiền MNT sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
10,77 ves

₮1,000 MNT = Bs.0,01077 VES

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / currency.VES
1 MNT0.01077 VES
5 MNT0.05383 VES
10 MNT0.10766 VES
20 MNT0.21532 VES
50 MNT0.53831 VES
100 MNT1.07661 VES
250 MNT2.69153 VES
500 MNT5.38305 VES
1000 MNT10.76610 VES
2000 MNT21.53220 VES
5000 MNT53.83050 VES
10000 MNT107.66100 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Tugrik Mông Cổ
1 VES92.88420 MNT
5 VES464.42100 MNT
10 VES928.84200 MNT
20 VES1,857.68400 MNT
50 VES4,644.21000 MNT
100 VES9,288.42000 MNT
250 VES23,221.05000 MNT
500 VES46,442.10000 MNT
1000 VES92,884.20000 MNT
2000 VES185,768.40000 MNT
5000 VES464,421.00000 MNT
10000 VES928,842.00000 MNT