Kyat Myanmar sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền MMK sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
1,28 xcd

1,000 MMK = 0,001284 XCD

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Đông Caribê
1 MMK0.00128 XCD
5 MMK0.00642 XCD
10 MMK0.01284 XCD
20 MMK0.02568 XCD
50 MMK0.06419 XCD
100 MMK0.12839 XCD
250 MMK0.32097 XCD
500 MMK0.64194 XCD
1000 MMK1.28388 XCD
2000 MMK2.56776 XCD
5000 MMK6.41940 XCD
10000 MMK12.83880 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Kyat Myanmar
1 XCD778.88900 MMK
5 XCD3,894.44500 MMK
10 XCD7,788.89000 MMK
20 XCD15,577.78000 MMK
50 XCD38,944.45000 MMK
100 XCD77,888.90000 MMK
250 XCD194,722.25000 MMK
500 XCD389,444.50000 MMK
1000 XCD778,889.00000 MMK
2000 XCD1,557,778.00000 MMK
5000 XCD3,894,445.00000 MMK
10000 XCD7,788,890.00000 MMK