Kyat Myanmar sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền MMK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
1,66 tmt

1,000 MMK = 0,001664 TMT

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Manat Turkmenistan
1 MMK0.00166 TMT
5 MMK0.00832 TMT
10 MMK0.01664 TMT
20 MMK0.03329 TMT
50 MMK0.08321 TMT
100 MMK0.16643 TMT
250 MMK0.41607 TMT
500 MMK0.83214 TMT
1000 MMK1.66429 TMT
2000 MMK3.32858 TMT
5000 MMK8.32145 TMT
10000 MMK16.64290 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Kyat Myanmar
1 TMT600.85700 MMK
5 TMT3,004.28500 MMK
10 TMT6,008.57000 MMK
20 TMT12,017.14000 MMK
50 TMT30,042.85000 MMK
100 TMT60,085.70000 MMK
250 TMT150,214.25000 MMK
500 TMT300,428.50000 MMK
1000 TMT600,857.00000 MMK
2000 TMT1,201,714.00000 MMK
5000 TMT3,004,285.00000 MMK
10000 TMT6,008,570.00000 MMK