50 Kyat Myanmar sang Rúp Nga

Đổi tiền MMK sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mmk
2,22 rub

K1,000 MMK = руб0,04434 RUB

Mid-market exchange rate at 12:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rúp Nga
1 MMK0.04434 RUB
5 MMK0.22172 RUB
10 MMK0.44344 RUB
20 MMK0.88688 RUB
50 MMK2.21721 RUB
100 MMK4.43442 RUB
250 MMK11.08605 RUB
500 MMK22.17210 RUB
1000 MMK44.34420 RUB
2000 MMK88.68840 RUB
5000 MMK221.72100 RUB
10000 MMK443.44200 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Kyat Myanmar
1 RUB22.55090 MMK
5 RUB112.75450 MMK
10 RUB225.50900 MMK
20 RUB451.01800 MMK
50 RUB1,127.54500 MMK
100 RUB2,255.09000 MMK
250 RUB5,637.72500 MMK
500 RUB11,275.45000 MMK
1000 RUB22,550.90000 MMK
2000 RUB45,101.80000 MMK
5000 RUB112,754.50000 MMK
10000 RUB225,509.00000 MMK