Kyat Myanmar sang Leu Moldova

Đổi tiền MMK sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
8,45 mdl

K1,000 MMK = L0,008450 MDL

Mid-market exchange rate at 13:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Leu Moldova
1 MMK0.00845 MDL
5 MMK0.04225 MDL
10 MMK0.08450 MDL
20 MMK0.16900 MDL
50 MMK0.42249 MDL
100 MMK0.84498 MDL
250 MMK2.11246 MDL
500 MMK4.22492 MDL
1000 MMK8.44983 MDL
2000 MMK16.89966 MDL
5000 MMK42.24915 MDL
10000 MMK84.49830 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Kyat Myanmar
1 MDL118.34600 MMK
5 MDL591.73000 MMK
10 MDL1,183.46000 MMK
20 MDL2,366.92000 MMK
50 MDL5,917.30000 MMK
100 MDL11,834.60000 MMK
250 MDL29,586.50000 MMK
500 MDL59,173.00000 MMK
1000 MDL118,346.00000 MMK
2000 MDL236,692.00000 MMK
5000 MDL591,730.00000 MMK
10000 MDL1,183,460.00000 MMK