Kyat Myanmar sang Kip Lào

Đổi tiền MMK sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
10.018,10 lak

1,000 MMK = 10,02 LAK

Mid-market exchange rate at 07:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Kip Lào
1 MMK10.01810 LAK
5 MMK50.09050 LAK
10 MMK100.18100 LAK
20 MMK200.36200 LAK
50 MMK500.90500 LAK
100 MMK1,001.81000 LAK
250 MMK2,504.52500 LAK
500 MMK5,009.05000 LAK
1000 MMK10,018.10000 LAK
2000 MMK20,036.20000 LAK
5000 MMK50,090.50000 LAK
10000 MMK100,181.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Kyat Myanmar
1 LAK0.09982 MMK
5 LAK0.49910 MMK
10 LAK0.99820 MMK
20 LAK1.99639 MMK
50 LAK4.99098 MMK
100 LAK9.98196 MMK
250 LAK24.95490 MMK
500 LAK49.90980 MMK
1000 LAK99.81960 MMK
2000 LAK199.63920 MMK
5000 LAK499.09800 MMK
10000 LAK998.19600 MMK