1 nghìn Kyat Myanmar sang Kuwait

Đổi tiền MMK sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
0,146 kwd

K1,000 MMK = ك0,0001462 KWD

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dinar Kuwait
1 MMK0.00015 KWD
5 MMK0.00073 KWD
10 MMK0.00146 KWD
20 MMK0.00292 KWD
50 MMK0.00731 KWD
100 MMK0.01462 KWD
250 MMK0.03654 KWD
500 MMK0.07308 KWD
1000 MMK0.14615 KWD
2000 MMK0.29231 KWD
5000 MMK0.73077 KWD
10000 MMK1.46153 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Kyat Myanmar
1 KWD6,842.14000 MMK
5 KWD34,210.70000 MMK
10 KWD68,421.40000 MMK
20 KWD136,842.80000 MMK
50 KWD342,107.00000 MMK
100 KWD684,214.00000 MMK
250 KWD1,710,535.00000 MMK
500 KWD3,421,070.00000 MMK
1000 KWD6,842,140.00000 MMK
2000 KWD13,684,280.00000 MMK
5000 KWD34,210,700.00000 MMK
10000 KWD68,421,400.00000 MMK