Kyat Myanmar sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền MMK sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
0,38 imp

1,000 MMK = 0,0003815 IMP

Mid-market exchange rate at 03:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Bảng Đảo Man
1 MMK0.00038 IMP
5 MMK0.00191 IMP
10 MMK0.00381 IMP
20 MMK0.00763 IMP
50 MMK0.01907 IMP
100 MMK0.03815 IMP
250 MMK0.09537 IMP
500 MMK0.19073 IMP
1000 MMK0.38146 IMP
2000 MMK0.76292 IMP
5000 MMK1.90731 IMP
10000 MMK3.81462 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Kyat Myanmar
1 IMP2,621.50000 MMK
5 IMP13,107.50000 MMK
10 IMP26,215.00000 MMK
20 IMP52,430.00000 MMK
50 IMP131,075.00000 MMK
100 IMP262,150.00000 MMK
250 IMP655,375.00000 MMK
500 IMP1,310,750.00000 MMK
1000 IMP2,621,500.00000 MMK
2000 IMP5,243,000.00000 MMK
5000 IMP13,107,500.00000 MMK
10000 IMP26,215,000.00000 MMK