Kyat Myanmar sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền MMK sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
0,38 gip

1,000 MMK = 0,0003829 GIP

Mid-market exchange rate at 04:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Bảng Gibraltar
1 MMK0.00038 GIP
5 MMK0.00191 GIP
10 MMK0.00383 GIP
20 MMK0.00766 GIP
50 MMK0.01914 GIP
100 MMK0.03829 GIP
250 MMK0.09572 GIP
500 MMK0.19145 GIP
1000 MMK0.38289 GIP
2000 MMK0.76578 GIP
5000 MMK1.91445 GIP
10000 MMK3.82890 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Kyat Myanmar
1 GIP2,611.72000 MMK
5 GIP13,058.60000 MMK
10 GIP26,117.20000 MMK
20 GIP52,234.40000 MMK
50 GIP130,586.00000 MMK
100 GIP261,172.00000 MMK
250 GIP652,930.00000 MMK
500 GIP1,305,860.00000 MMK
1000 GIP2,611,720.00000 MMK
2000 GIP5,223,440.00000 MMK
5000 GIP13,058,600.00000 MMK
10000 GIP26,117,200.00000 MMK