Kyat Myanmar sang Dram Armenia

Đổi tiền MMK sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
184,85 amd

K1,000 MMK = ֏0,1849 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dram Armenia
1 MMK0.18485 AMD
5 MMK0.92425 AMD
10 MMK1.84850 AMD
20 MMK3.69700 AMD
50 MMK9.24250 AMD
100 MMK18.48500 AMD
250 MMK46.21250 AMD
500 MMK92.42500 AMD
1000 MMK184.85000 AMD
2000 MMK369.70000 AMD
5000 MMK924.25000 AMD
10000 MMK1,848.50000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Kyat Myanmar
1 AMD5.40979 MMK
5 AMD27.04895 MMK
10 AMD54.09790 MMK
20 AMD108.19580 MMK
50 AMD270.48950 MMK
100 AMD540.97900 MMK
250 AMD1,352.44750 MMK
500 AMD2,704.89500 MMK
1000 AMD5,409.79000 MMK
2000 AMD10,819.58000 MMK
5000 AMD27,048.95000 MMK
10000 AMD54,097.90000 MMK