1 trăm nghìn Denar Macedonia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MKD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 mkd
44.214.000 vnd

ден1,000 MKD = ₫442,1 VND

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đồng Việt Nam
1 MKD442.14000 VND
5 MKD2,210.70000 VND
10 MKD4,421.40000 VND
20 MKD8,842.80000 VND
50 MKD22,107.00000 VND
100 MKD44,214.00000 VND
250 MKD110,535.00000 VND
500 MKD221,070.00000 VND
1000 MKD442,140.00000 VND
2000 MKD884,280.00000 VND
5000 MKD2,210,700.00000 VND
10000 MKD4,421,400.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Denar Macedonia
1000 VND2.26173 MKD
2000 VND4.52346 MKD
5000 VND11.30865 MKD
10000 VND22.61730 MKD
20000 VND45.23460 MKD
50000 VND113.08650 MKD
100000 VND226.17300 MKD
200000 VND452.34600 MKD
500000 VND1,130.86500 MKD
1000000 VND2,261.73000 MKD
2000000 VND4,523.46000 MKD
5000000 VND11,308.65000 MKD