1 Denar Macedonia sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền MKD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
1 MKD sang VND | Last 30 days | Last 90 days |
---|---|---|
High | 449,3070 | 449,3200 |
Low | 441,5000 | 432,7940 |
Average | 444,8773 | 442,7936 |
Change | -1.32% | 1.92% |
View full history |
1 MKD to VND stats
The performance of MKD to VND in the last 30 days saw a 30 day high of 449,3070 and a 30 day low of 441,5000. This means the 30 day average was 444,8773. The change for MKD to VND was -1.32.
The performance of MKD to VND in the last 90 days saw a 90 day high of 449,3200 and a 90 day low of 432,7940. This means the 90 day average was 442,7936. The change for MKD to VND was 1.92.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Denar Macedonia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 MKD | 443.21900 VND |
5 MKD | 2,216.09500 VND |
10 MKD | 4,432.19000 VND |
20 MKD | 8,864.38000 VND |
50 MKD | 22,160.95000 VND |
100 MKD | 44,321.90000 VND |
250 MKD | 110,804.75000 VND |
500 MKD | 221,609.50000 VND |
1000 MKD | 443,219.00000 VND |
2000 MKD | 886,438.00000 VND |
5000 MKD | 2,216,095.00000 VND |
10000 MKD | 4,432,190.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Denar Macedonia | |
---|---|
1000 VND | 2.25622 MKD |
2000 VND | 4.51244 MKD |
5000 VND | 11.28110 MKD |
10000 VND | 22.56220 MKD |
20000 VND | 45.12440 MKD |
50000 VND | 112.81100 MKD |
100000 VND | 225.62200 MKD |
200000 VND | 451.24400 MKD |
500000 VND | 1,128.11000 MKD |
1000000 VND | 2,256.22000 MKD |
2000000 VND | 4,512.44000 MKD |
5000000 VND | 11,281.10000 MKD |