250 Denar Macedonia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MKD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mkd
110.805 vnd

ден1,000 MKD = ₫443,2 VND

Mid-market exchange rate at 14:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đồng Việt Nam
1 MKD443.21900 VND
5 MKD2,216.09500 VND
10 MKD4,432.19000 VND
20 MKD8,864.38000 VND
50 MKD22,160.95000 VND
100 MKD44,321.90000 VND
250 MKD110,804.75000 VND
500 MKD221,609.50000 VND
1000 MKD443,219.00000 VND
2000 MKD886,438.00000 VND
5000 MKD2,216,095.00000 VND
10000 MKD4,432,190.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Denar Macedonia
1000 VND2.25622 MKD
2000 VND4.51244 MKD
5000 VND11.28110 MKD
10000 VND22.56220 MKD
20000 VND45.12440 MKD
50000 VND112.81100 MKD
100000 VND225.62200 MKD
200000 VND451.24400 MKD
500000 VND1,128.11000 MKD
1000000 VND2,256.22000 MKD
2000000 VND4,512.44000 MKD
5000000 VND11,281.10000 MKD