1 nghìn Denar Macedonia sang Dinar Jordan

Đổi tiền MKD sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
12,311 jod

ден1,000 MKD = JD0,01231 JOD

Mid-market exchange rate at 22:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Dinar Jordan
1 MKD0.01231 JOD
5 MKD0.06156 JOD
10 MKD0.12311 JOD
20 MKD0.24622 JOD
50 MKD0.61556 JOD
100 MKD1.23112 JOD
250 MKD3.07780 JOD
500 MKD6.15560 JOD
1000 MKD12.31120 JOD
2000 MKD24.62240 JOD
5000 MKD61.55600 JOD
10000 MKD123.11200 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Denar Macedonia
1 JOD81.22710 MKD
5 JOD406.13550 MKD
10 JOD812.27100 MKD
20 JOD1,624.54200 MKD
50 JOD4,061.35500 MKD
100 JOD8,122.71000 MKD
250 JOD20,306.77500 MKD
500 JOD40,613.55000 MKD
1000 JOD81,227.10000 MKD
2000 JOD162,454.20000 MKD
5000 JOD406,135.50000 MKD
10000 JOD812,271.00000 MKD