Ariary Madagascar sang Naira Nigeria

Đổi tiền MGA sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
262,00 ngn

1,000 MGA = 0,2620 NGN

Mid-market exchange rate at 23:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Naira Nigeria
1 MGA0.26200 NGN
5 MGA1.30998 NGN
10 MGA2.61995 NGN
20 MGA5.23990 NGN
50 MGA13.09975 NGN
100 MGA26.19950 NGN
250 MGA65.49875 NGN
500 MGA130.99750 NGN
1000 MGA261.99500 NGN
2000 MGA523.99000 NGN
5000 MGA1,309.97500 NGN
10000 MGA2,619.95000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Ariary Madagascar
1 NGN3.81686 MGA
5 NGN19.08430 MGA
10 NGN38.16860 MGA
20 NGN76.33720 MGA
50 NGN190.84300 MGA
100 NGN381.68600 MGA
250 NGN954.21500 MGA
500 NGN1,908.43000 MGA
1000 NGN3,816.86000 MGA
2000 NGN7,633.72000 MGA
5000 NGN19,084.30000 MGA
10000 NGN38,168.60000 MGA