1 trăm nghìn Leu Moldova sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MDL sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 mdl
467.304,00 inr

L1,000 MDL = ₹4,673 INR

Mid-market exchange rate at 01:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Ấn Độ
1 MDL4.67304 INR
5 MDL23.36520 INR
10 MDL46.73040 INR
20 MDL93.46080 INR
50 MDL233.65200 INR
100 MDL467.30400 INR
250 MDL1,168.26000 INR
500 MDL2,336.52000 INR
1000 MDL4,673.04000 INR
2000 MDL9,346.08000 INR
5000 MDL23,365.20000 INR
10000 MDL46,730.40000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Moldova
1 INR0.21399 MDL
5 INR1.06996 MDL
10 INR2.13993 MDL
20 INR4.27986 MDL
50 INR10.69965 MDL
100 INR21.39930 MDL
250 INR53.49825 MDL
500 INR106.99650 MDL
1000 INR213.99300 MDL
2000 INR427.98600 MDL
5000 INR1,069.96500 MDL
10000 INR2,139.93000 MDL