Dirham Maroc sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MAD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
233,59 top

د.م.1,000 MAD = T$0,2336 TOP

Mid-market exchange rate at 07:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Paʻanga Tonga
1 MAD0.23359 TOP
5 MAD1.16795 TOP
10 MAD2.33589 TOP
20 MAD4.67178 TOP
50 MAD11.67945 TOP
100 MAD23.35890 TOP
250 MAD58.39725 TOP
500 MAD116.79450 TOP
1000 MAD233.58900 TOP
2000 MAD467.17800 TOP
5000 MAD1,167.94500 TOP
10000 MAD2,335.89000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Dirham Maroc
1 TOP4.28102 MAD
5 TOP21.40510 MAD
10 TOP42.81020 MAD
20 TOP85.62040 MAD
50 TOP214.05100 MAD
100 TOP428.10200 MAD
250 TOP1,070.25500 MAD
500 TOP2,140.51000 MAD
1000 TOP4,281.02000 MAD
2000 TOP8,562.04000 MAD
5000 TOP21,405.10000 MAD
10000 TOP42,810.20000 MAD