Dirham Maroc sang currency-names.LYD

Đổi tiền MAD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
481,24 lyd

د.م.1,000 MAD = د .0,4812 LYD

Mid-market exchange rate at 21:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dinar Libya
1 MAD0.48124 LYD
5 MAD2.40619 LYD
10 MAD4.81238 LYD
20 MAD9.62476 LYD
50 MAD24.06190 LYD
100 MAD48.12380 LYD
250 MAD120.30950 LYD
500 MAD240.61900 LYD
1000 MAD481.23800 LYD
2000 MAD962.47600 LYD
5000 MAD2,406.19000 LYD
10000 MAD4,812.38000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dirham Maroc
1 LYD2.07797 MAD
5 LYD10.38985 MAD
10 LYD20.77970 MAD
20 LYD41.55940 MAD
50 LYD103.89850 MAD
100 LYD207.79700 MAD
250 LYD519.49250 MAD
500 LYD1,038.98500 MAD
1000 LYD2,077.97000 MAD
2000 LYD4,155.94000 MAD
5000 LYD10,389.85000 MAD
10000 LYD20,779.70000 MAD