1 currency-names.LYD sang Dirham Maroc

Đổi tiền LYD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lyd
2,05 mad

د .1,000 LYD = د.م.2,045 MAD

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dirham Maroc
1 LYD2.04514 MAD
5 LYD10.22570 MAD
10 LYD20.45140 MAD
20 LYD40.90280 MAD
50 LYD102.25700 MAD
100 LYD204.51400 MAD
250 LYD511.28500 MAD
500 LYD1,022.57000 MAD
1000 LYD2,045.14000 MAD
2000 LYD4,090.28000 MAD
5000 LYD10,225.70000 MAD
10000 LYD20,451.40000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dinar Libya
1 MAD0.48896 LYD
5 MAD2.44482 LYD
10 MAD4.88964 LYD
20 MAD9.77928 LYD
50 MAD24.44820 LYD
100 MAD48.89640 LYD
250 MAD122.24100 LYD
500 MAD244.48200 LYD
1000 MAD488.96400 LYD
2000 MAD977.92800 LYD
5000 MAD2,444.82000 LYD
10000 MAD4,889.64000 LYD