1 nghìn Dirham Maroc sang Koruna Czech

Đổi tiền MAD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
2.321,13 czk

د.م.1,000 MAD = Kč2,321 CZK

Mid-market exchange rate at 23:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Koruna Cộng hòa Séc
1 MAD2.32113 CZK
5 MAD11.60565 CZK
10 MAD23.21130 CZK
20 MAD46.42260 CZK
50 MAD116.05650 CZK
100 MAD232.11300 CZK
250 MAD580.28250 CZK
500 MAD1,160.56500 CZK
1000 MAD2,321.13000 CZK
2000 MAD4,642.26000 CZK
5000 MAD11,605.65000 CZK
10000 MAD23,211.30000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dirham Maroc
1 CZK0.43083 MAD
5 CZK2.15413 MAD
10 CZK4.30825 MAD
20 CZK8.61650 MAD
50 CZK21.54125 MAD
100 CZK43.08250 MAD
250 CZK107.70625 MAD
500 CZK215.41250 MAD
1000 CZK430.82500 MAD
2000 CZK861.65000 MAD
5000 CZK2,154.12500 MAD
10000 CZK4,308.25000 MAD